Đang hiển thị: Băng-la-đét - Tem bưu chính (1971 - 2025) - 1581 tem.
14. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
| Số lượng | Loại | D | Màu | Mô tả |
|
|
|
|
|
||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 407 | MF | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Dr. Mohammed Fazle Rabbee | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 408 | MG | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Mir Abdul Quyyum | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 409 | MH | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Golam Mostafa | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 410 | MI | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Dhirendranath Dutta | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 411 | MJ | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | S. Mannan | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 412 | MK | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Nizamuddin Ahmad | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 413 | ML | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Abul Bashar Chowdhury | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 414 | MM | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Selina Parveen | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 415 | MN | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Dr. Abul Kalam Azad | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 416 | MO | 2T | Màu nâu da cam/Màu đen | Saidul Hassan | 0,29 | - | 0,29 | - | USD |
|
|||||||
| 407‑416 | Minisheet | 2,94 | - | 2,94 | - | USD | |||||||||||
| 407‑416 | 2,90 | - | 2,90 | - | USD |
31. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13¾
8. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14 x 13¾
22. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 11¾ x 12¼
5. Tháng 6 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
2. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
17. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
19. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
25. Tháng 7 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾
18. Tháng 8 quản lý chất thải: Không sự khoan: 12½ x 12
15. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
26. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
26. Tháng 9 quản lý chất thải: Không sự khoan: Printed
29. Tháng 10 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
19. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
30. Tháng 11 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
5. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
5. Tháng 12 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
2. Tháng 2 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
10. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 13¾ x 14¼
31. Tháng 3 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
7. Tháng 4 quản lý chất thải: Không sự khoan: 14¼ x 13¾
